Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tiêu hoá
to digest; to assimilate
digestion
Hãy
trở lại
bài học
về
tiêu hoá
ở
trang
50!
Turn to the lesson on digestion on page 50!
digestive
Bị
rối loạn
tiêu hoá
To have trouble with one's digestion; To have digestive disorder/problems
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tiêu hoá
Sinh học
digestion
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tiêu hoá
động từ
Biến đổi thức ăn thành chất dinh dưỡng nuôi cơ thể.
Tiêu hoá tốt.
Biến những điều học được thành kiến thức của mình.
Tiêu hoá vốn kiến thức.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tiêu hoá
digérer.
Tiêu hoá
thức ăn
digérer les aliments
Tiêu hoá
những
điều
đã
học
được
digérer (assimiler) les connaissances acquises
bộ
máy
tiêu hoá
appareil digestif
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tiêu hoá
化 <消化;消除。>
克 <消化。>
tiêu hoá thức ăn.
克食。
tiêu hoá.
克化。
克化 <(方>消化(食物)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt