tiêu - 镖 <旧式武器,形状像长矛的头,投掷出去杀伤敌人。>
người hộ vệ; người hộ tống; bảo tiêu
保镖
- 胡椒 <常绿藤本植物,叶子卵形或长椭圆形,花黄色。果实小,球形,成熟时红色。未成熟果实干后果皮变黑,叫黑胡椒;成熟的果实去皮后色白,叫白胡椒。有辣味,是调味品,又可入药。>
tiêu tiền; xài tiền.
化钱
tiêu phí
花费
cần tiêu thì tiêu, cần tiết kiệm thì tiết kiệm.
该花的花,该省的省。
tiêu tiền
花费金钱
tiền lương của anh ấy, chỉ đủ mình anh ấy tiêu.
他的工资也就只够他一个人花消的。
tiêu đờm hết ho
化痰止咳
cây cần tiêu.
秦椒。