thuyết phục thuyết phục quần chúng
服众
thuyết phục người khác bằng lý lẽ
以理服人
không thể thuyết phục.
不可理喻。
có thể thuyết phục.
可以理喻。
khó mà thuyết phục.
难以理喻。
- 劝说 <劝人做某种事情或使对某种事情来表示同意。>
dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.
强词夺理不能折服人。