thuyết Theory of class struggle
Theory of relativity
- to preach; to indoctrinate
thuyết danh từ
- Hệ thống những tư tưởng, kiến giải dùng làm cơ sở để giải thích, lí luận trong một lĩnh vực nào đó.
Thuyết cấu tạo nguyên tử; Khổng Tử và học thuyết Nho giáo.
động từ
- Giảng giải suông và lí lẽ dài dòng.
Lên mặt thuyết dạy đời.
thuyết théorie de la relativité
théorie de Darwin : Darwinisme.
selon une autre version.
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt