Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
thunderstorm
danh từ
bão có sấm sét và thường mưa to
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
thunderstorm
Kỹ thuật
bão, sấm sét
Toán học
cơn giông
Vật lý
cơn giông
Xây dựng, Kiến trúc
mưa dông
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thunderstorm
thunderstorm
thunderstorm
(n)
storm
, downpour, deluge, rainstorm, cloudburst, tempest (literary)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt