thunder danh từ
- sấm, sét; tiếng sấm, tiếng sét
tiếng sét ổn
tiếng vỗ tay như sấm
sợ những lời chỉ trích của báo chí
trông có vẻ hầm hầm đe doạ
nội động từ
- nổi sấm, sấm động, ầm ầm tiếng sấm
trời ầm ầm tiếng sấm suốt đêm
- ầm ầm như sấm, gây ra tiếng động như sấm; vang to
súng đại bác nổ ầm ầm như sấm
- la lối, nạt nộ, chửi mắng; lớn tiếng (đe doạ..)
thunder Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
thunder thunder
din,
boom, rumble, roar, clap, crack, rumbling
boom,
roar, resound, rumble, clap, crack
shout,
bellow, boom, roar, yell, bark
antonym: whisper
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt