thu xếp mẹ thu xếp gởi con vào nhà trẻ
妈妈把孩子安顿在托儿所里
thu xếp cuộc sống.
安排生活。
thu xếp hành lí
安置行李
- 安排 <有条理、分先后地处理(事物);安置(人员);措置。>
thu xếp hành lý
摒挡行李
- 筹备 <为进行工作、举办事业或成立机构等事先筹划准备。>
thu xếp hành lý
打点行李
thu xếp hành lý
打叠行李
thu xếp hành trang
整理行装
thu xếp quần áo.
整肃衣冠