thu thập thu thập các loại tài liệu rồi tiến hành phân tích.
各种材料,加以分析。
thu thập.
搜罗。
thu thập tư liệu.
收集资料。
thu thập ý kiến.
搜集意见。
thu thập hiện vật Cách Mạng.
搜集革命文物。
thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
搜罗大量史料。
thu thập tư liệu lịch sử
征集历史资料