Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thuở
time; period
từ
thuở
since the time when ...
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thuở
danh từ
Thời đã lùi xa vào quá khứ.
Thuở xa xưa; thuở ấu thơ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thuở
temps ; époque.
Thuở
ấy
à cette époque
Thuở
anh
ra
đi
,
tôi
hãy
còn
nhỏ
au temps de votre départ, j'étais encore tout petit
chẳng
mấy
thuở
rarement
từ
thuở
depuis
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt