Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thuộc địa
colony
Một
thuộc địa
cũ
của
Pháp
A former French colony
13
thuộc địa
ly khai
nước
Anh
và
tiến hành
Chiến tranh
giành
độc lập
đã
trở thành
13
tiểu bang
đầu tiên
The 13 colonies that seceded from Great Britain and fought the War of Independence became the 13 original states
Chiếm
châu Phi
và
nhiều
vùng
ở
châu á
và
Thái Bình Dương
làm
thuộc địa
To colonize Africa and parts of Asia and the Pacific
colonial
Các
dân tộc
thuộc địa
Colonial peoples
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thuộc địa
danh từ
Nước hoặc vùng bị nước khác xâm chiếm và đô hộ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thuộc địa
colonie
Dân
thuộc địa
coloniaux.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thuộc địa
藩 <封建王朝的属国或属地。>
phiên quốc; nước thuộc địa
藩国
藩国 <封建时代作为宗主国藩属的国家。>
飞地 <指甲国境内的隶属乙国的领土。>
属地 <帝国主义国家在国外侵占的殖民地或所控制的附属国。>
殖民地 <原指一个国家在国外侵占并大批移民居住的地区。在资本主义时期,指被资本主义国家剥夺了政治、经济的独立权力,并受它管辖的地区或国家。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt