Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thuế thân
head-money; poll-tax; capitation
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
thuế thân
Kinh tế
head tax
Kỹ thuật
head tax
Toán học
head tax
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thuế thân
danh từ
Xem
sưu
(nghĩa 2)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thuế thân
(từ cũ, nghĩa cũ) impôt personnel ; capitation.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thuế thân
丁税 <人头税。>
口算 <古代每户按人口缴纳的税。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt