thuê thuê riêng một chiếc thuyền
包 了一只船
thuê xe
雇车
thuê thuyền
雇船
thuê nhân công thời vụ
雇用临时工
- 叫 <雇(车等);在饭馆吃饭时,把要买的饭菜告诉服务员;买煤、炭等并请售货人往家里送。>
nhà cho thuê.
僦屋。
thuê.
租赁。
cho thuê.
出赁。
thuê một chiếc xe.
赁子一辆车。
căn phòng này đã cho thuê trước rồi.
这房子是早先赁的。
thuê nhà; mướn nhà
租房
thuê một chiếc ô tô.
租了一辆汽车
thuê rạp kịch mở hội nghị
租借剧场开会。
thuê hai gian nhà trệt.
租赁了两间平房。
thuê đồ gia dụng
租用家具
- 租用 <以归还原物并付给一定代价为条件而使用别人的东西。>