through and through thành ngữ
Ông ta là một người Anh chính cống
chúng ta là bạn thân nhau đã lâu, nên tôi biết anh rất rõ
bị ướt sạch
nhìn ai từ đầu đến chân
đọc đi đọc lại một cuốn sách
through and through through and through
through and through |
|
(adv) |
completely,
totally, entirely, utterly, at heart, to the core
antonym: partially
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt