threaten ngoại động từ
- doạ, đe doạ, hăm doạ; tìm cách ảnh hưởng đến ai bằng đe doạ
nó đe sẽ kiện
- cảnh cáo, báo trước (về cái gì)
những đám mây báo hiệu trời sắp mưa
- dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn
dưới một bầu trời đe doạ
- là mối đe doạ đối với ( ai/cái gì)
những hiểm nguy đang đe doạ chúng tôi
nội động từ
trời vẫn muốn mưa
- dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn
một sai lầm có nguy cơ sẽ phải trả giá đắt
một loài bị đe doạ tuyệt chủng
threatened threatened
endangered,
at risk, in peril, vulnerable, dying out, disappearing
antonym: safe
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt