Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
thoroughbred
tính từ
(thuộc) giống thuần chủng, có nòi (động vật, nhất là ngựa)
(nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người)
Về đầu trang
danh từ
ngựa thuần chủng; ngựa nòi
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thoroughbred
thoroughbred
thoroughbred
(adj)
pedigree
, purebred, pure
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt