Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thon lỏn
tính từ
short, brief
well proportioned
neatly arranged, neatly packed
ngồi thon lỏn trong ghế bành
sit comfortably in an armchair
vài lời thon lỏn
briefly, in short, in a nutshell
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thon lỏn
xem
lỏn
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt