Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
thirties
danh từ số nhiều
những con số từ 30 đến 39
(
the
thirties
) những năm 30 (của (thế kỷ))
tuổi từ 30 đến 39
she
is
in
the
early
,
(late)
thirties
nàng 30 tuổi hơn (gần 40)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt