thinking danh từ
- sự suy nghĩ; tư tưởng, ý nghĩ; ý kiến
tư tưởng cao xa
theo ý kiến tôi
tính từ
- thông minh, duy lý, nghĩ ngợi
tất cả những ai biết suy nghĩ đều phải căm ghét bạo lực
thinking thinking
rational,
thoughtful, intelligent, discerning, intellectual, sophisticated
antonym: unthinking
thoughts,
philosophy, idea, theory, accepted wisdom, opinion, view, belief,
assessment
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt