thi cử - (nói chung) examinations; exams
thi cử động từ
- Thi để nhận bằng cấp, học vị.
Ôn bài chuẩn bị thi cử.
thi cử - examen ; concours et examen.
thi cử - 科举 <从隋唐到清代的封建王朝分科考选文武官史后备人员的制度。唐代文科的科目很多,每年举行。明清两代文科只设进士一科,考八股文,武科考骑射,举重等武艺, 每三年举行一次。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt