Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thiểu số
minority
Thiểu số
không đáng kể
Insignificant minority
Hy sinh
quyền lợi
của
thiểu số
để
làm
lợi
cho
đa số
To sacrifice the interests of the few in favour of the many
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thiểu số
danh từ
Số ít trong một tập hợp người hoặc trong một cuộc bầu cử.
Thiểu số phục tùng đa số.
Dân tộc thiểu số, nói tắt.
Đem cái chữ đến đồng bào thiểu số.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thiểu số
minorité.
Bị
thiểu số
être en minorité
Tộc
người
thiểu số
minorités ethniques.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thiểu số
少数 <较小的数量。>
thiểu số thì phục tùng đa số.
少数服从多数。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt