Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thiết lập
to establish; to set up
Thiết lập
quan hệ ngoại giao
To establish diplomatic relations
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
thiết lập
Hoá học
establishment
Kỹ thuật
establishment
Tin học
establishment, setup
Vật lý
establishment
Xây dựng, Kiến trúc
establishment
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thiết lập
động từ
Lập ra để bắt đầu hoạt động.
Thiết lập quan hệ ngoại giao giữa các nước.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thiết lập
établir ; instituer ; instaurer ; fonder ; ériger.
Thiết lập
một
tòa án
instituer (ériger) un tribunal
Thiết lập
một
chế độ
instaurer un régime.
Thiết lập
hoà bình
établir la paix
Thiết lập
quan hệ
ngoại giao
với
một
nước
établir des relations diplomatiques avec un pays
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thiết lập
建 <设立;成立。>
建立 <开始产生;开始形成。>
开办 <建立(工厂, 学校,商店, 医院等)。>
确立 <稳固地建立或树立。>
设 <设立;布置。>
设立 <成立(组织、机构等)。>
thiết lập giáo trình chuyên ngành.
设置专业课程。
设置 <设立。>
置 <设立;布置。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt