thiên tài She's a mathematical genius
Charlie Chaplin is a true comic genius
That child has the makings of a genius
thiên tài danh từ
- Có khả năng đặc biệt, hơn hẳn mọi người.
Thiên tài âm nhạc.
thiên tài un poète génial ;
idée géniale.
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt