thiên nhiên Nature-loving poets
The wonders of nature
Such phenomena often occur in nature
Rich/abundant in natural resources
thiên nhiên danh từ
- Toàn bộ những gì xung quanh con người, sinh ra và tồn tại mà không phải do con người tạo ra.
Luật lệ khắc nghiệt của thiên nhiên; tài nguyên thiên nhiên.
tính từ
- Tự sinh ra và tồn tại, không do con người làm nên.
Động Phong Nha là kì quan của thiên nhiên.
thiên nhiên les merveiles de la nature.
conditions naturelles.
thiên nhiên chinh phục thiên nhiên
征服大自然
thiên nhiên
大自然
- 自然界 <一般指无机界和有机界。有时也指包括社会在内的整个物质世界。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt