Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
theory
danh từ
học thuyết; lý thuyết (nhằm giải thích sự việc hoặc sự kiện)
Darwin's
theory
of
evolution
thuyết tiến hoá của Đác-uyn
thuyết (ý kiến hoặc giả định, không nhất thiết dựa trên sự lập luận)
he
has
a
theory
that
wearing
hats
makes
men
go
bald
anh ta có cái thuyết cho rằng đội mũ làm cho đàn ông hói đầu
there's
a
theory
that
the
lung
cancer
is
caused
by
cigarettes
có thuyết cho là bệnh ung thư phổi do thuốc lá gây nên
ý kiến; giả định (nói chung)
in
theory
,
three
things
could
happen
về lý thuyết, có ba khả năng có thể xảy ra
it
sounds
fine
in
theory
,
but
will
it
work
?
về lý thuyết nghe có vẻ hay đấy, nhưng liệu nó có tác dụng hay không?
lý thuyết; lý luận; nguyên lý (những nguyên tắc làm cơ sở cho một môn học)
good
in
theory
but
inapplicable
in
practice
hay về lý thuyết nhưng không áp dụng được trong thực hành
studying
music
theory
nghiên cứu lý luận âm nhạc
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
theory
Kinh tế
lý luận; lý thuyết
Kỹ thuật
lý thuyết, thuyết, lý luận
Sinh học
lý thuyết
Tin học
lý thuyết
Toán học
lý thuyết, lý luận, học thuyết
Vật lý
lý thuyết
Xây dựng, Kiến trúc
thuyết ,lý thuyết
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
theory
theory
theory
(n)
philosophy
, model, concept, system, scheme, idea, notion, principle, belief, rule, technique
hypothesis
, conjecture, speculation, assumption, premise, presumption, supposition, guess
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt