Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
theorist
danh từ
nhà lý luận
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
theorist
Kỹ thuật
nhà lý thuyết
Toán học
nhà lý thuyết
Vật lý
nhà lý thuyết
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
theorist
theorist
theorist
(n)
philosopher
, thinker, theoretician, theorizer, academic, planner
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt