thay thế trong bài văn ngắn này thay thế hết 16 chữ.
这篇短文里一共抽换了十六个字。
thay thế bảo quản
代为保管
sản phẩm thay thế
代用品
- 瓜代 <春秋时齐襄公叫连称和管至父两个人去戍守葵丘地方,那时正当瓜熟的季节,就对他们说,明年吃瓜的时候叫人来接替(见于《左传》庄公八年)。后来把任期已满换人接替叫做瓜代。>
cũ mới thay thế nhau.
新旧交替。
- 接替 <从别人那里把工作接过来并继续下去;代替。>
hàng thông dụng có thể thay thế cho nhau.
通用件是可以互相置换的。