Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thanh danh
good repute; good name
Bôi nhọ
thanh danh
ai
To drag somebody's name in the mud; to blacken somebody's good name; to leave a stain on somebody's reputation
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thanh danh
danh từ
Có tiếng tăm tốt, được khâm phục, khen ngợi.
Thanh danh của người có tài, có đức.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thanh danh
réputation ; renommée ; bon renom.
Giữ
thanh danh
cho
gia đình
garder le bon renom de la famille.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thanh danh
名 <名声;名誉。>
名声 <在社会上流传的评价。>
thanh danh tốt.
好名声。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt