Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thanh
tone; pitch; sound
slat; bar
Thanh
cuộn
/
mơ-nuy
/
trạng thái
/
tiêu đề
Scroll/menu/status/title bar
Đập
giẹp
một
thanh
sắt
To hammer an iron bar flat
elegant; chic
Ch'ing; Manchu; Qing ( 1644-1911) (last of the Chinese dynasties)
Càn Long ( 1711 -1799),
hoàng đế
thứ
tư
( 1736 -1796)
của
nhà
Thanh
bên
Tàu
Qianlong ( 1711-1799), fourth emperor (1736-1796) of the Ch'ing dynasty in China
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
thanh
Tin học
bar
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
thanh
danh từ
Những vật có hình dài, mỏng và nhỏ bản.
Thanh tre.
Thanh điệu, nói tắt.
Về đầu trang
tính từ
Rất trong và cao.
Giọng nói thanh.
Có đường nét mảnh mai, mềm mại.
Nét mặt thanh.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thanh
barre.
Thanh
cửa
barre de porte
Thanh
sắt
une barre de fer
Thanh
gỗ
une barre de bois.
Thanh
công cụ
barre d'outils
(mot placé devant certains nom désignant des objets plus ou moins en forme de barre).
Thanh
củi
bûche
Thanh
kiếm
épée
Thanh
giường
goberge.
(ngôn ngữ học) ton.
Các
thanh
trong
tiếng
Việt
les tons de la langue Vietnamienne.
vocal.
Dây
thanh
giải
cordes vocales.
clair.
Gió
mát
trăng
thanh
vent frais et lune claire
Giọng
thanh
d'une voix claire.
serein.
Đêm
thanh
nuit serein.
fin.
Dáng
người
thanh
taille fine
Nét chữ
thanh
écriture fine.
distingué.
Kẻ
quý
người
thanh
des personnes honorables et des gens distingués
thanh
thanh
(redoublement ; sens atténué) assez fin.
Dáng
người
thanh
thanh
taille assez fine.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thanh
调号 <表示字调的符号。>
声 <字调。>
thanh bằng.
平声。
bốn thanh.
四声。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt