thang máy To use the lift; To take the lift
To take the lift to the tenth floor
Lift attendant; Elevator operator
Walk-up : An apartment or office in a building with no elevator
Ae you going to walk down or take the lift?
thang máy danh từ
- Thiết bị đưa người lên xuống các tầng trong ngôi nhà nhiều tầng.
thang máy - escalier roulant ; escalator.
thang máy - 升降机 <建筑工地,多层建筑物等载运人或货物作垂直方向运动的机械,由动力机和吊着的箱状装置构成。多用电作动力。有的也叫电梯。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt