Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
liên từ
|
giới từ
|
Tất cả
than
liên từ
hơn (để diễn đạt sự so sánh)
he's
never
more
annoying
than
when
he's
trying
to
help
không bao giờ nó khiến ta bực mình hơn là lúc nó tìm cách giúp đỡ
she's
a
better
player
than
(
she
was
)
last
year
cô ta chơi giỏi hơn năm ngoái
he
loves
me
more
than
you
do
anh ta yêu tôi nhiều hơn anh (yêu tôi)
she
should
know
better
than
to
poke
the
animal
with
her
umbrella
lẽ ra bà ta phải biết rõ hơn là không nên lấy cái ô chọc con vật
Về đầu trang
giới từ
(dùng trước một danh từ hoặc động từ để diễn đạt một sự so sánh)
you
gave
me
less
than
him
anh đã cho tôi ít hơn nó
I'm
older
than
her
tôi nhiều tuổi hơn bà ta
nobody
understands
the
situation
better
than
you
không ai hiểu tình hình hơn anh
there
was
more
whisky
in
it
than
soda
trong ly có nhiều uytxki hơn sôđa
(dùng sau
more
hoặc
less
và trước một từ ngữ về thời gian, khoảng cách.. để chỉ cái gì mất bao lâu, ở bao xa..)
It
cost
me
more
than
100
pound
tôi phải trả cái này hơn 100 pao
it
never
takes
more
than
an
hour
không khi nào phải mất hơn một giờ
It's
less
than
a
mile
to
the
beach
ra tới bãi biển không tới một dặm
he
can't
be
more
than
fifteen
nó không thể quá mười lăm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Anh
than
coal; charcoal
to moan; to complain
Ông ấy
than
cái gì
vậy
?
What is he complaining/moaning about now?
Than
đói
/
khổ
To complain of hunger/hardship
Bệnh nhân
than
là
ăn
không
thấy
ngon
The patient complained of loss of appetite
Anh
muốn
đi
hay
ở lại
cũng được
,
nhưng
đừng
than
nữa
!
You can either come or stay, but stop complaining!
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
than
Hoá học
coal
Kỹ thuật
coal
Sinh học
charcoal
Vật lý
coal
Xây dựng, Kiến trúc
coal
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
than
danh từ
Tên gọi chung các chất rắn, màu đen, do gỗ cháy không hoàn toàn tạo nên hoặc ở trạng thái tự nhiên dưới mặt đất.
Lên rừng đốt than.
Về đầu trang
động từ
Thổ lộ bằng lời nỗi đau khổ của mình.
Than thân trách phận.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
than
charbon.
Than
củi
charbon de bois
Than
đá
charbon de terre; houille
(
hội hoạ
) fusain
Bức
vẽ
than
un dessin au fusain
se lamenter ; se plaindre
Than
thân
se plaindre de son sort
bệnh
than
ngũ cốc
( nông nghiệp)
charbon des céréales
họa sĩ
vẽ
than
fusainiste ; fusiniste
mỏ
than
houillière ; charbonnages
ngồi
trên
lò
than
hồng
être sur des charbons ardents
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
than
灰 <物质经过燃烧后剩下的粉末状的东西。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt