Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tham
to lust after/for something; to crave for something; to covet
greedy; rapacious; voracious; covetous
Tham
,
sân
,
si
Lust, hatred, delusion
Có
giữ
ngũ giới
thì
mới
diệt
được
Tham
,
Sân
,
Si
By observing the Five Precepts, lust, hatred, and delusion may be overcome
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
tham
danh từ
Tham biện hoặc tham tri, nói tắt.
Về đầu trang
động từ
Ham muốn không chính đáng.
Tham của.
Cố cho được nhiều.
Ăn tham.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tham
(từ cũ, nghĩa cũ)
Tham
tá
;
tham
tri
;
tham
biện
;
Ông
tham
ông
phán
les commis et les secrétaires.
être avide.
Tham
của
être avide d'argent
Tham
danh vọng
être avide de gloire
avec excès
ăn
tham
qui mange avec excès glouton
tham
công
tiếc
việc
être tout le temps au travail
tham
đó
bỏ
đăng
être infidèle en amour
tham
quyền
cố
vị
se cramponner à sa position
tham
thì
thâm
on risque de tout perdre en voulant tout gagner ; qui court deux lièvres n'en prend aucun
tham
vàng
bỏ
ngãi
courir après les richesses et manquer à la loyauté.
tham
ăn
gourmand
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tham
愒 <贪。>
贪 <原指爱财,后来多指贪污。>
贪求 <极力希望得到。>
忨 <贪。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt