thực hiện - 办理 <处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决。>
đã hứa với con thì nhất định phải thực hiện.
答应孩子的事,一定要兑现。
thực hiện lời hẹn ước.
践约。
người thực hiện.
经手人。
việc này do anh ấy thực hiện.
这件事是他经手的。
thực hiện điều ước.
履约。
thực hiện lời hứa.
履行诺言。
thực hiện hợp đồng.
履行合同。
- 施行 <法令、规章等公布后从某时起发生效力;执行。>
- 实践 <实行(自己的主张);履行(自己的诺言)。>
lý tưởng của anh ấy cuối cùng đã thực hiện được.
他的理想终于实现了。
ra sức thực hiện hoàn thành kế hoạch trước thời hạn.
争取提前完成计划。
- 执行 <实施;实行(政策、法律、计划、命令、判决中规定的事项)。>
thực hiện kế hoạch.
执行计划