Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thử
to test; to try; to sample
Thử
một
sản phẩm
trước khi
mua
To sample a product before buying it
Dùng
thử
một
nhãn hiệu
bột giặt
mới
To try (out) a new brand of washing powder
Anh
thử
ba lần
rồi
còn
gì
!
You've already had three tries!
Cứ
cho
cô ấy
thử
việc
một
tháng
xem sao
!
Let's give her a month's trial !
Thời gian
thử
việc
(Period of) probation; trial period
Đang
trong
thời gian
thử
việc
To be on probation/on a trial period; To be a probationer
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thử
động từ
Làm như thật, để qua đó xác định chất lượng có phù hợp với yêu cầu, ý muốn,.. không.
Diễn thử một đoạn kịch; thử chiếc áo dài.
Dùng những biện pháp kĩ thuật, tâm lí để xem xét đặc tính, thực chất.
Thử vàng; thử sức.
Làm vào một việc nào đó để xem kết quả ra sao.
Cứ mặc thử xem, biết đâu vừa.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thử
essayer ; éprouver ; mettre à l'épreuve.
Thử
áo
essayer un veston
Thử
máy
essayer une machine
Thử
làm
essayer de faire
Thử
vũ khí
éprouver une arme.
tâter ; goûter.
Nó
đã
thử
đủ
nghề
il a tâté de tous les métiers.
vérifier.
Thử
một
phép
tính
vérifier un calcul ; faire la preuve d'un calcul
lửa
thử
vàng
,
gian
nan
thử
sức
l'or s'éprouve par le feu, l'homme par le malheur.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thử
尝 <吃一点儿试试;辨别滋味。>
尝试 <试;试验。>
抽样 <从大量物品或材料中抽取少数做样品。也叫抽样。>
看 <用在动词或动词结构后面,表示试一试(前面的动词常用重叠式)。>
thử nghĩ xem.
想想看。
thử nói xem ai phải ai quấy.
评评理看
品尝 <仔细地辨别;尝试(滋味)。>
试 <试验;尝试。>
làm thử.
试行。
试图 <打算。>
撞 <试探。>
thử thời vận; thử vận mệnh
撞运气
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt