Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thứ tự
sequence; order
Theo
thứ tự
tăng
dần
/
giảm
dần
In ascending/descending order
Sắp xếp
các
từ điển
theo
thứ tự
kích cỡ
/
giá tiền
To arrange dictionaries in order of size/price; To arrange dictionaries according to size/price
Sắp
số liệu
đúng
/
sai
thứ tự
To put the figures in the right/wrong order
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thứ tự
danh từ
Sắp xếp theo nguyên tắc nhất định, sao cho hợp lí, hài hoà và thuận lợi.
Số thứ tự; đồ đạc xếp thứ tự.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thứ tự
ordre.
Thứ tự
từ
trong
câu
ordre des mots dans la phrase
Sắp
xếp
cho
có
thứ tự
ranger en ordre.
ordinal.
Số
từ
thứ tự
adjectif numéral ordinal.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thứ tự
程序 <事情进行的先后次序。>
次 <次序;等第。>
tên xếp theo thứ tự A, B, C.
名次 。
次第 <次序。>
vào rạp theo thứ tự.
按照次序入场。
次序 <事物在空间或时间上排列的先后。>
号 <(号儿)排定的次第。>
lấy số thứ tự; lấy số
挂号
sắp thứ tự; đánh số
编号
伦 <条理; 次序。>
伦次 <语言、文章的条理次序。>
名次 <依照一定标准排列的姓名或名称的次序。>
目次 <书刊上列出的篇章名目(多放在正文前)。>
顺序 <次序。>
条 <层次;秩序;条理。>
条贯 <条理;系统。>
thứ tự rõ ràng
条理分明
条理 <思想、言语、文字的层次;生活、工作的秩序。>
叙 <同'序'。>
序 <次序。>
theo thứ tự
顺序
秩 <次序。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt