Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thợ thuyền
danh từ
workers; working class (in general)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thợ thuyền
danh từ
Công nhân, thời trước.
Giai cấp thợ thuyền.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thợ thuyền
(từ cũ, nghĩa cũ) ouvriers
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thợ thuyền
工人 <个人不占有生产资料、依靠工资收入为生的劳动者(多指体力劳动者)。>
劳工 <指2. 工人。>
phong trào thợ thuyền.
劳工运动。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt