thợ danh từ
- Người sinh sống bằng nghề lao động chân tay.
Thợ rèn; thợ xây.
Tuyển dụng thợ may.
thợ - parler latin devant les Cordeliers
thợ thợ gạch ngói
瓦工
- 工人 <个人不占有生产资料、依靠工资收入为生的劳动者(多指体力劳动者)。>
thợ sắt.
铁匠。
thợ mộc.
木匠。
thợ lành nghề.
能工巧匠。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt