Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thở ra
to expire; to breathe out; to exhale
Anh ta
thở ra
mùi
uýt-ki
He breathed out whisky fumes; His breath smells of whisky
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
thở ra
Sinh học
expiration
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thở ra
(sinh vật học) expirer.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thở ra
呼 <生物体把体内的气体排出体外(跟'吸'相对)。>
嘑 <同'呼'。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt