thở To breathe through one's mouth/nose
To pause for breath
I need room to breathe!
Let me get my breath (back)!; Let me catch my breath!
thở động từ
- Hiét không khí vào lồng ngực rồi đưa ra bằng mũi và miệng.
Thở ra; thở dài.
- Cơ thể sinh vật thực hiện chức năng trao đổi các chất khí với môi trường.
Cây thở bằng lá; cá thở bằng mang.
- Nói bằng những lời không hay.
Thở ra những lời bất nhã.
Để nó nghỉ thở một lúc rồi học tiếp.
thở respirer profondément
souffler comme un bœuf
laisser-moi respirer (souffler) un instant
proférer des propos inconvenants
thở thở một hơi
呵一口气
- 呼 <生物体把体内的气体排出体外(跟'吸'相对)。>
hít thở
呼吸
thở ra một hơi
呼出一口气
- 呼吸 <生物体与外界进行气体交换。人和高等动物用肺呼吸,低等动物靠皮肤呼吸,植物通过表面的组织进行气体交换。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt