Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thời trang
vogue; fashion
Thời trang
mùa
đông
/
xuân
Winter/spring fashion
Thời trang
nam
/
nữ
Men's/women's fashion
Đua đòi
theo
thời trang
To follow fashion
Ăn mặc
theo
thời trang
mới
nhất
To dress in the latest fashion; To wear the latest fashions
Người
chuyên
viết
về
thời trang
Fashion writer
Cuộc
trình diễn
thời trang
Fashion parade/show
Nhà
thiết kế
thời trang
Fashion designer
Mặc
y phục
lập dị
của
giới
thiết kế
thời trang
và
mang
nữ trang
chói sáng
To bling-bling
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
thời trang
Kinh tế
fashion
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thời trang
danh từ
Cách ăn mặc, trang điểm, phổ biến trong từng thời kỳ.
Kiểu tóc hợp thời trang.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thời trang
mode.
Đúng
thời trang
s'habiller à la mode ; être à la page.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thời trang
服式 <服装的式样。>
时式 <时新的式样(多指服装)。>
时装 <当代通行的服装(跟'古装'相对)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt