Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thời thơ ấu
boyhood; childhood
Kỷ niệm
/
bạn
thời thơ ấu
Childhood memory/friend
Nàng
có
một
thời thơ ấu
hạnh phúc
/
trắc trở
She had a happy/difficult childhood
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thời thơ ấu
孩提 <儿童;幼儿。>
怀抱 <(怀抱儿)指婴儿时期。>
髫龄 <童年。>
髫年 <童年。>
童年 <儿童时期;幼年。>
nhớ lại cuộc sống thời thơ ấu.
回忆童年时的生活
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt