Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thời đại
epoch; era; age
Thời đại
cơ khí
The machine age; The age of the machine
Thời đại
ánh sáng
The (Age of) Enlightenment
Thời đại
tin học
The computer age
Việt Nam
qua
các
thời đại
Vietnam through the ages
Chúng ta
đang
sống
trong
thời đại
rô-bô
We're living in the age of robots
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
thời đại
Kỹ thuật
age
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
thời đại
danh từ
Mỗi giai đoạn lịch sử được phân chia và đánh dấu những sự kiện có tính chất giống nhau.
Thời đại kim khí.
Về đầu trang
tính từ
Có những đặc trưng tiêu biểu cho một thời đại.
Những phụ nữ của thời đại mới.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thời đại
temps ; ère.
Thời đại
Hồ Chí Minh
au temps de Ho Chi Minh
Thời đại
tự do
l'ère de la liberté
Thời đại
nguyên tử
l'ère atomique
âge
Thời đại
đồ sắt
l'âge du fer
siècle
Thị hiếu
thời đại
le goût du siècle
bệnh
thời đại
le mal du siècle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thời đại
代 <历史的分期;时代。>
年 <时期;时代。>
年代 <时代。>
thời đại này, công nhân mới thật sự làm chủ.
这年头儿工人可真做主人了。
年头儿 <时代。>
年月 <时代。>
时代 <指历史上以经济、政治、文化等状况为依据而划分的某个时期。>
thời đại phong kiến.
封建时代。
时世 <时代。>
世 <时代。>
世代 <(很多)年代。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt