Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thờ
to worship
xem
tôn thờ
to serve
Thờ
hai
chủ
To serve two masters
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thờ
động từ
Tỏ lòng tôn kính vào sức mạnh thiêng liêng bằng lễ nghi, cúng bái theo tín ngưỡng.
Thờ ông bà; thờ Đức chúa Jesus.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thờ
rendre le culte à ; pratiquer le culte.
Thờ
tổ tiên
rendre le culte aux ancêtres
Thờ
Phật
pratiquer le culte du Bouddha.
servir.
Thờ
Chúa
servir Dieu
Thờ
vua
servir le roi.
(từ cũ, nghĩa cũ) vénérer ; honorer.
Thờ
cha
kính
mẹ
vénérer ses parents
để
mà
thờ
(mỉa mai) faire enchâsser.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thờ
奉 <信仰。>
thờ; thờ cúng
信奉
信 <信奉(宗教)。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt