thể dục - physical training/education
- physical exercise; gymnastics; gym
Gymnastics competition
Rhythmic gymnastics; Eurhythmics
- Piece of apparatus; (nói chung) apparatus
thể dục danh từ
- Toàn bộ các động tác tập luyện, nhằm giữ gìn sức khoẻ và giúp cho cơ thể phát triển hài hoà.
Bài thể dục buổi sáng.
thể dục - éducation (culture) physique ; gymnastique
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt