Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thề
to pledge; to vow; to swear; to take/swear an oath
Thề
danh dự
To swear on one's honour
Thề
trung thành
với
ai
To swear allegiance to somebody
Tôi
thề
có
Chúa
/
trời
làm chứng
là
tôi
không biết
gì
về
chuyện
đó
cả
I swear to God/heaven that I don't know about it
Thề
giữ bí mật
To be pledged/sworn to secrecy; To vow secrecy
Tôi
thề
không
bao giờ
đặt chân
đến
nhà
nó
nữa
I vow/swear never to set foot in his house again
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thề
động từ
Hứa chắc một cách trịnh trọng bằng một lời nguyền.
Thề non hẹn biển; thề không đội trời chung.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thề
jurer ; prêter serment.
Thề
có
quỉ
thần
chứng
giám
jurer les dieux
Thề
yêu
nhau
mãi
mãi
jurer un amour éternel
thề
cá
trê
chui
ống
serment d'ivrogne
thề
sống
thề
chết
jurer ses grands dieux
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thề
赌咒 <发誓。>
发誓 <庄严地说出表示决心的话或对某事提出保证。>
thề phải trả thù cho các liệt sĩ.
发誓要为烈士报仇。
立誓 <发誓。>
盟 <旧时指宣誓缔约,现在指团体和团体、阶级和阶级或国和国的联合。>
盟誓 <盟约。>
明誓 <盟誓:发誓;宣誓。>
thề một câu.
明誓个誓。
盟 <盟誓。>
盟誓 <发誓;宣誓。>
thề một câu.
盟个誓。
起誓 <发誓;宣誓。>
矢 <发誓。>
誓 <表示决心依照说的话实行;发誓。>
诅 <盟誓;发誓。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt