Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thế là
the, thus
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thế là
kết từ
Như vậy là; kết quả của điều vừa nói đến.
Thế là hết; thế là mất trắng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thế là
alors ; et.
Thế là
anh
không
đi
à
?
alors vous n'irez pas? ;
Thế là
hết
et c'est fini.
enfin.
Thế là
anh
đã
đến
enfin, vous vollà arrivé!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thế là
乃 <于是。>
vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
因山势高峻,乃在山腰休息片时。
迺 <于是。>
于是 <表示后一事紧接着前一事,后一事往往是由前一事引起的。>
爰 <于是。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt