thế hệ The younger/older generation
The hope of a new generation
Four generations live under the same roof
He is my generation
People of my generation cannot forget it
Generation gap
thế hệ danh từ
- Lớp người ra đời hầu như cùng một lứa tuổi.
Thế hệ con cháu; chăm sóc tương lai cho thế hệ trẻ.
- Kiểu máy móc được sản xuất mang những tính chất tương tự, đánh dấu một bước tiến của kĩ thuật.
Thế hệ máy tính mới.
thế hệ jeune génération
de génération en génération.
thế hệ - 辈分 <家族、亲戚、之间的世系次第的分别。也说辈数儿。>
thế hệ mai sau
下一代
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt