Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thắt
động từ
to tie, to fasten
to wear
to slender
to make a knot
to wear (a necktie)
narrow, grow narrower, contracted
Trái tim anh ấy thắt lại vị thương xót
His heart clenched with feelings of pity
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thắt
động từ
Làm cho hai đầu mối dây vòng qua nhau tạo thành nút.
Thắt khăn quàng.
Rút các mối dây cho vòng buộc hẹp lại.
Thắt miệng bao gạo.
Thu nhỏ lại một vòng, trông như thắt lại.
Quả bầu thắt ở giữa.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thắt
nouer.
Thắt
dây
nouer une corde ;
Thắt
ca-vát
nouer sa cravate.
présenter un étranglement.
Cái
bình
thắt
cổ
vase qui présente un étranglement au col.
ligaturer.
Thắt
động mạch
(y học) ligaturer une artère.
se resserrer.
Lòng
tôi
thắt
lại
mon coeur se resserre
(y học ; cơ học ; cơ khí ; toán học) striction
tuyến
thắt
ligne de striction
thắt
cổ
bồng
étranglé au milieu (en parlant d'un vase)
thắt
đáy
lưng
ong
à taille de guêpe
thắt
lưng
buộc
bụng
se serrer la ceinture (la boucle) ; se mettre la tringle (la corde)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thắt
编 <把细长条状的东西交叉组织起来。>
thắt bím
编辫子
编制 <用细长的东西交叉组织起来,制成器物。>
系 <打结;扣。>
thắt dây giầy.
系鞋带。
结 <在条状物上打疙瘩或用这种方式制成物品。>
bện dây; thắt dây.
结绳。
结束 <装束;打扮(多见于早期白话)。>
紧 <使紧。>
thắt chặt dây lưng một chút.
紧了一下腰带。
绾 <把长条形的东西盘绕起来打成结。>
缯 <绑;扎。>
thắt miệng túi lại.
把口袋嘴儿缯起来。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt