Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thắng lợi
success; victory
victorious
to win a victory
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thắng lợi
động từ hoặc danh từ
Kết quả đạt được như mong muốn của mình.
Nhóm ta đạt thắng lợi trong thi đua.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thắng lợi
triompher.
réussir ; obtenir des succès.
victoire ; triomphe.
Thắng lợi
ngoại giao
victoire diplomatique ;
Thắng lợi
của
một
chính sách
le triomphe d'une politique.
succès.
Thắng lợi
quân sự
succès militaires.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thắng lợi
告捷 <(作战、比赛等)取得胜利。>
giành thắng lợi trận đầu.
初战告捷
红 <象征顺利、成功或受人重视、欢迎。>
thắng lợi hoàn toàn
满堂红
凯 <胜利的乐 歌。>
胜 <胜利(跟'负'或'败'相对)。>
胜利 <在斗争或竞赛中打败对方(跟'失败'相对)。>
战胜 <在战争或比赛中取得胜利。>
奏捷 <取得胜利。>
thắng lợi liên tiếp
频频奏捷
奏凯 <得胜而奏凯歌,泛指胜利。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt