thận trọng - 步步为营 <军队前进一步就设下一道营垒。比喻行动谨慎,防备严密。>
người này nói năng không thận trọng.
这人说话失于检点。
- 谨慎 <对外界事物或自己的言行密切注意,以免发生不利或不幸的事情。>
thận trọng suy nghĩ.
审慎地考虑。
thận trọng.
慎重。
thận trọng xử lí.
慎重处理。
thận trọng nghiên cứu.
慎重研究。
thái độ thận trọng.
态度慎重。
táo bạo nhưng thận trọng
胆大心细。