Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thầy giáo
schoolman; teacher; preceptor; tutor; shoolmaster; professor
Tôi
phải
nuôi
cả nhà
bằng
đồng lương
thầy giáo
I have to bring up a family on a teacher's salary
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thầy giáo
danh từ
Người làm nghề dạy học.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thầy giáo
professeur ; instituteur.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thầy giáo
师资 <指可以当教师的人才。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt